Quay lại Xe Chủ nhật, 27/7/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      V6, turbo
    • Dung tích (cc)
      2.995
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      340/5300 - 6400
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      450/1340 - 5300
    • Hộp số
      Tiptronic S 8 cấp
    • Hệ dẫn động
      4 bánh toàn phần
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      9,1
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4918 x 1983 x 1696
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.895
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      770
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      75
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.985
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.830
    • Lốp, la-zăng
      Lốp trước: 255/55 ZR 19 / Lốp sau: 275/50 ZR 19
Trở về trang “Porsche Cayenne 2021”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 5.308.737.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    4.720.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    566.400.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    5.308.737.000

Tính giá mua trả góp