Quay lại Xe Thứ bảy, 5/10/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo
    • Dung tích (cc)
      2.998
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      340/5500 – 6500
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      450/1500 – 5200
    • Hộp số
      Tự động 8 cấp Steptronic
    • Hệ dẫn động
      Hai cầu AWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      9
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      5151x2000x1805
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      3.105
    • Thể tích khoang hành lý (lít)
      750
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      83
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      2.395
    • Lốp, la-zăng
      Mâm xe thể thao M 21 inch 5 chấu kép (kiểu 754)
Trở về trang “BMW X7 2021”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 5.117.217.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    4.549.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    545.880.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    5.117.217.000

Tính giá mua trả góp