Quay lại Xe
Thứ bảy, 5/10/2024
Lọc
Hãng xe
Phân khúc xe
Loại xe
Top doanh số
Tháng 8/2024
Tháng 7/2024
Nửa đầu năm 2024
Quý 2/2024
Tháng 6/2024
Tháng 5/2024
Tháng 4/2024
Quý 1/2024
Tháng 3/2024
Tháng 2/2024
Tháng 1/2024
Cả năm 2023
Tháng 12/2023
Tháng 11/2023
Tháng 10/2023
Quý 3/2023
Mới ra mắt
Trang chủ
Audi
Audi e-tron 2022
Audi e-tron 2022
50 quattro - 2 tỷ 970 triệu
50 quattro - 2 tỷ 970 triệu
55 quattro Advanced - 3 tỷ 200 triệu
+ So sánh
Loại xe: SUV
Xuất xứ: Nhập khẩu
Phiên bản
50 quattro - 2 tỷ 970 triệu
55 quattro Advanced - 3 tỷ 200 triệu
+
So sánh
Thông số kỹ thuật
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Điện
Tầm hoạt động (km)
336
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
30
Loại pin
Lithium-ion
Dung lượng pin (kWh)
71
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
8,5
Công suất môtơ điện (mã lực)
308
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
540
Tốc độ tối đa (km/h)
190
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
6,8
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.901 x 1.935 x 1.629
Chiều dài cơ sở (mm)
2.928
Trọng lượng bản thân (kg)
2.370
Lốp, la-zăng
255/50 R20
Dung tích khoang hành lý (lít)
660 lít (1.725 lít khi gập hàng ghế sau)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Khí nén
Treo sau
Khí nén
Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED Matrix
Đèn chiếu gần
LED Matrix
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Da tổng hợp
Điều chỉnh ghế lái
Điện
Nhớ vị trí ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Điện
Bảng đồng hồ tài xế
TFT
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Tự động 4 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình giải trí
MMI 10,1
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
B&O 16 loa
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa
Rèm che nắng cửa sau
Rèm che nắng kính sau
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Nhiều chế độ lái
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Công nghệ an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí
6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Điện (ở trục trước và trục sau))
Hộp số
Đơn cấp
Tầm hoạt động (km)
417
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
30
Loại pin
Lithium-ion
Dung lượng pin (kWh)
95
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
8,5
Công suất môtơ điện (mã lực)
355 (boost 402)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
561 (boost 664)
Tốc độ tối đa (km/h)
200
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
6,6
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.901 x 1.935 x 1.629
Chiều dài cơ sở (mm)
2.928
Trọng lượng bản thân (kg)
2.370
Lốp, la-zăng
255/50 R20
Dung tích khoang hành lý (lít)
660 lít (1.725 lít khi gập hàng ghế sau)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Khí nén
Treo sau
Khí nén
Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED Matrix
Đèn chiếu gần
LED Matrix
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Da tổng hợp
Điều chỉnh ghế lái
Điện
Nhớ vị trí ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Điện
Bảng đồng hồ tài xế
TFT
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Tự động 4 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình giải trí
MMI 10,1
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
B&O 16 loa
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa
Rèm che nắng cửa sau
Rèm che nắng kính sau
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Nhiều chế độ lái
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Công nghệ an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí
6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Trở về trang “Audi e-tron 2022”
Biểu đồ giá xe theo thời gian
Giá xe (triệu đồng)
Giá niêm yết
Phiên bản
50 quattro - 2 tỷ 970 triệu
50 quattro - 2 tỷ 970 triệu
55 quattro Advanced - 3 tỷ 200 triệu
Nơi đăng ký
Hà Nội
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Đà Nẵng
Cần Thơ
Bà Rịa
Bạc Liêu
Bảo Lộc
Bắc Giang
Bắc Cạn
Bắc Ninh
Bến Tre
Biên Hòa
Buôn Ma Thuột
Cà Mau
Cam Ranh
Cao Bằng
Cao Lãnh
Cẩm Phả
Châu Đốc
Đà Lạt
Điện Biên Phủ
Đông Hà
Đồng Hới
Hà Giang
Hạ Long
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hòa Bình
Hội An
Huế
Hưng Yên
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Long Xuyên
Móng Cái
Mỹ Tho
Nam Định
Nha Trang
Ninh Bình
Phan Rang - Tháp Chàm
Phan Thiết
Phủ Lý
Pleiku
Quy Nhơn
Rạch Giá
Sa Đéc
Sóc Trăng
Sơn La
Sông Công
Tam Điệp
Tam Kỳ
Tân An
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Thủ Dầu Một
Trà Vinh
Tuy Hòa
Tuyên Quang
Uông Bí
Vị Thanh
Việt Trì
Vinh
Vĩnh Long
Vĩnh Yên
Vũng Tàu
Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
Thị xã Chí Linh, Hải Dương
Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
Nơi khác
Giá lăn bánh tại
Hà Nội
:
2.992.337.000
Dự tính chi phí
(vnđ)
Giá niêm yết:
2.970.000.000
Phí trước bạ
(0%)
:
0
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
437.000
Phí đăng kí biển số:
20.000.000
Phí đăng kiểm:
340.000
Tổng cộng:
2.992.337.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng
Ước tính số tiền có thể vay
VNĐ
năm
/năm
VNĐ
VNĐ
năm
/năm
Tính giá
Tính giá
Ước tính số tiền trả hàng tháng
So sánh xe
(Bạn chỉ được phép chọn 4 xe cùng một lúc)
Xóa tất cả
Thêm xe
VS
Thêm xe
VS
Thêm xe
VS
Thêm xe
Xóa tất cả
So sánh
Thêm xe so sánh
Hãng xe
Chọn hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Dòng xe
Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...)
Phiên bản
Chọn phiên bản xe
Thêm
×
Lọc nâng cao
Hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Loại xe
Sedan
SUV
Crossover
MPV
Bán tải
Hatchback
Coupe
Station wagon
Convertible
Ôtô điện
Hybrid
Phân khúc
Xe nhỏ cỡ A
Xe nhỏ hạng B
Xe nhỏ hạng B+/C-
Xe cỡ vừa hạng C
Xe cỡ trung hạng D
Xe cỡ trung hạng E
Bán tải cỡ trung
Bán tải cỡ lớn
MPV cỡ nhỏ
MPV cỡ trung
MPV cỡ lớn
Xe sang cỡ nhỏ
Xe sang cỡ trung
Xe sang cỡ lớn
MPV hạng sang
Siêu xe/Xe thể thao
Siêu sang cỡ lớn
SUV phổ thông cỡ lớn
Xe nhỏ cỡ A+/B-
Xe siêu nhỏ
Khoảng giá
Xuất xứ
Lắp ráp
Nhập khẩu
Sản xuất trong nước
Số chỗ
2
3
4
5
6
7
8
9
Nhiên liệu
Xăng
Diesel
Áp dụng