Quay lại Xe Thứ sáu, 25/7/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      2.0 TFSI
    • Dung tích (cc)
      1.984
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      196
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      340
    • Hộp số
      7 cấp S tronic
    • Hệ dẫn động
      FWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      7,1
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.829 x 1.60 x 1.444
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.892
    • Khoảng sáng gầm (mm)
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      445/1.229
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      56
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.750
    • Lốp, la-zăng
      245/40 R19
Trở về trang “Audi A5 2025”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 2.485.217.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    2.199.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    263.880.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    2.485.217.000

Tính giá mua trả góp